Có 3 kết quả:
照应 zhào yìng ㄓㄠˋ ㄧㄥˋ • 照應 zhào yìng ㄓㄠˋ ㄧㄥˋ • 照映 zhào yìng ㄓㄠˋ ㄧㄥˋ
zhào yìng ㄓㄠˋ ㄧㄥˋ [zhào ying ㄓㄠˋ ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to correlate with
(2) to correspond to
(2) to correspond to
Bình luận 0
zhào yìng ㄓㄠˋ ㄧㄥˋ [zhào ying ㄓㄠˋ ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to correlate with
(2) to correspond to
(2) to correspond to
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shine
(2) to illuminate
(2) to illuminate
Bình luận 0